Phóng đại (Magnification) |
5 mức: 0.4×, 0.6×, 1×, 1.6×, 2.5× để có được nhiều cấp độ xem, từ tổng quan đến chi tiết. |
Trường nhìn (Viewing Field) / Độ phân giải |
Tương ứng với các mức phóng đại, có các trường nhìn khác nhau để cân bằng giữa quan sát tổng thể và chi tiết. |
Ống thị kính & khoảng nhìn |
Ống thị kính (eyepiece) rộng, diopter điều chỉnh được (±5D), khoảng cách đồng tử (pupillary distance) 55–75 mm. |
Chiều dài tiêu cự / làm nét (focus, working distance) |
Mặc định có ống kính mục tiêu (objective) với tiêu cự ≈ 300 mm. Có các tùy chọn khác như 250 mm, 200 mm nếu yêu cầu. Việc chỉnh nét chi tiết (fine focusing) với biên độ khoảng 12-40 mm tùy cấu hình. |
Chiều cao & điều chỉnh thân máy |
Có thể điều chỉnh thân máy nghiêng từ 0° đến 90°. Ống thị kính nghiêng 45° và có khả năng xoay 360° đề tăng sự thoải mái cho người sử dụng. |
Đèn / nguồn sáng (Illumination) |
Đèn LED hoặc đèn "cold light" tích hợp, ánh sáng phản xạ quang học (coaxial reflected fibre illumination), điều khiển ánh sáng qua 3 mức. Có thêm filter màu xanh để làm nổi rõ mạch máu (green filter) trong các phiên bản nâng cao. |
Công suất nguồn điện |
Điện vào đa điện áp (110-240V, 50/60Hz) – phù hợp với nhiều quốc gia. |
Độ sáng |
Có thể lên tới ~80.000 LUX (phụ thuộc vào phiên bản thiết bị) để đảm bảo sáng đủ, rõ nét. |
Tùy chọn camera / video |
Trong phiên bản “Pro” hoặc “AL-105 Pro / AL-105Z Pro”, có camera SONY cảm biến ½”, HDMI đầu ra (1080p 60fps), bộ nhớ tích hợp (~32 GB), khả năng ghi ảnh tĩnh / video, chức năng zoom, mirror, wifi truyền ảnh nếu được trang bị. |