Giới thiệu chung
Máy nội soi cổ tử cung Kernel KN-2200 là một thiết bị chẩn đoán hình ảnh y tế, hỗ trợ khám phụ khoa, đặc biệt là soi cổ tử cung, âm đạo và âm hộ. Thiết bị được sản xuất bởi công ty Kernel Medical (Trung Quốc). Mục đích là giúp bác sĩ quan sát chi tiết các tổn thương, phát hiện sớm các bất thường, chọn điểm sinh thiết khi nghi ngờ ung thư cổ tử cung, loạn sản tế bào, viêm,… Với phiên bản kỹ thuật số/video, KN-2200 hỗ trợ ghi ảnh, video, lưu trữ và so sánh giữa các lần khám.
Thiết bị này đáp ứng các chứng nhận quốc tế như CE và FDA theo tài liệu nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật nổi bật
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cấu hình tiêu biểu của máy KN-2200 (phiên bản tiêu chuẩn video) và các biến thể nâng cao:
Thông số |
Nội dung / Giá trị |
Cảm biến hình ảnh (Camera) |
Cảm biến 1/4-inch Sony CCD, hiệu quả khoảng 0,8 triệu điểm ảnh (800.000 pixels) |
Độ phân giải hình ảnh (TVL) |
~ 700 TV Lines trong phiên bản tiêu chuẩn |
Phóng đại |
Hệ thống zoom tổng thể ×216; trong đó zoom quang học 18×, zoom kỹ thuật số 12× |
Chiều sâu trường ảnh (Depth of Field) |
Khoảng 4,1 mm đến 73,8 mm |
Khoảng làm việc (Working Distance) |
Từ khoảng 200 mm đến 400 mm |
Trường quan sát (Field of View) |
Từ khoảng Φ20 mm tới 380 mm |
Độ bão hòa màu (Color Saturation) |
Khoảng 95% |
Nguồn sáng |
LED, nhiều nhóm LED, ánh sáng trắng tiết kiệm năng lượng, độ hoàn màu cao, không tỏa nhiệt quá lớn |
Điều khiển & phần mềm |
Hỗ trợ cả auto-focus và manual focus; phần mềm quản lý hình ảnh và bệnh nhân: lưu ảnh tĩnh, video, so sánh các lần khám, chức năng đếm ngược (timer) cho phản ứng axetic acid; hỗ trợ nhiều ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Việt, Tây Ban Nha, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ…). |
Giá trị chứng nhận |
CE, FDA; máy được liệt kê trong hồ sơ 510(k) của FDA với số hiệu K160341 đối với các model KN-2200, KN-2200A, KN-2200I, KN-2200I(H), KN-2200B, KN-2200BI. |
Ưu điểm
-
Hình ảnh tốt, nhiều chức năng zoom: Với zoom quang học cao, độ phân giải tương đối, KN-2200 cho phép quan sát chi tiết các tổn thương nhỏ.
-
Linh hoạt trong quan sát: Khoảng làm việc rộng, trường nhìn lớn giúp bác sĩ dễ dàng điều chỉnh để quan sát nhiều vùng khác nhau mà không cần di chuyển nhiều.
-
Tính năng số/ghi hình: Ghi ảnh/video, lưu trữ và so sánh giữa các lần khám giúp theo dõi tiến triển tổn thương hoặc đánh giá hiệu quả điều trị.
-
Tính năng dễ sử dụng: Có chế độ auto focus & manual focus, tay cầm zoom tiện lợi, phần mềm hỗ trợ timer cho phản ứng axetic acid giúp thao tác nhanh trong khi khám.
-
Chứng nhận an toàn & thị trường rộng: Có FDA, CE, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, giúp dễ dàng nhập khẩu hoặc sử dụng trong môi trường bệnh viện tiêu chuẩn.
-
Thiết kế công thái học & điều chỉnh linh hoạt: đầu camera có khả năng xoay & điều chỉnh góc, giá đỡ cao-thấp, bánh xe/trolley dễ di chuyển (đối với các model gắn bàn đẩy).

Hạn chế / Những điểm cần cân nhắc
-
Độ phân giải & chất lượng so với phiên bản HD cao hơn: Phiên bản tiêu chuẩn có 0,8 MP và 700 TVL – so với các máy HD hoặc Full HD thì có thể chưa sắc nét như những thiết bị cao cấp hơn.
-
Zoom kỹ thuật số vs zoom quang học: Mặc dù có zoom quang học tốt, nhưng sử dụng zoom kỹ thuật số nhiều có thể làm giảm chất lượng hình ảnh (nhiễu, mờ) nếu vượt quá mức phù hợp.
-
Chi phí đầu tư & bảo trì: Bao gồm chi phí mua, phụ kiện (máy ảnh, đèn LED nếu cần thay), phần mềm, bảo dưỡng cơ khí (khớp, khung, chân đỡ).
-
Yêu cầu người vận hành có kinh nghiệm: Để tận dụng hết tính năng như điều chỉnh ánh sáng, sử dụng filter, thao tác focus, tiếp cận vị trí sinh thiết chính xác, cần người dùng có kỹ năng.
-
Kích thước & không gian đặt máy: Các model trolley-mounted hoặc có màn hình phụ có thể chiếm không gian, đòi hỏi phòng khám có diện tích phù hợp để dễ thao tác, di chuyển.

Ứng dụng thực tiễn
-
Sàng lọc ung thư cổ tử cung: Sau khi xét nghiệm PAP hoặc test HPV dương, thuốc axetic → dùng máy để phát hiện vùng tổn thương để sinh thiết.
-
Theo dõi loạn sản (CIN): Nghe theo tiến triển tổn thương sau điều trị hoặc can thiệp.
-
Giảng dạy & đào tạo: Với khả năng ghi hình/video/so sánh, máy rất hữu ích trong đào tạo bác sĩ, sinh viên y khoa.
-
Tư vấn hình ảnh bệnh nhân: Cho bệnh nhân xem trực tiếp hình ảnh, minh họa tổn thương, giải thích định hướng điều trị.
-
Ứng dụng trong các phòng khám phụ khoa tư nhân / bệnh viện đa khoa: Nơi cần cả yếu tố hình ảnh tốt + chi phí hợp lý hơn máy cực cao cấp.
Những lưu ý khi sử dụng & bảo quản
-
Vệ sinh & khử khuẩn: Dù máy không tiếp xúc trực tiếp với mô bên trong, nhưng phần đầu camera, các bộ phận gần bệnh nhân vẫn cần vệ sinh sạch sẽ, khử khuẩn theo hướng dẫn.
-
Điều chỉnh ánh sáng & zoom hợp lý: Tránh dùng ánh sáng quá mạnh gây chói hoặc bóng, dùng zoom quang học trước khi dùng kỹ thuật số để giữ chất lượng hình ảnh tốt.
-
Đảm bảo ổn định thiết bị: Giá đỡ, chân đỡ, đầu xoay… phải chắc chắn, không rung khi thao tác để tránh ảnh bị mờ.
-
Đào tạo người sử dụng: Cách sử dụng phần mềm quản lý, timer, chức năng filter (nếu có) sẽ giúp khả năng chẩn đoán tốt hơn.
-
Bảo trì định kỳ: Kiểm tra đèn LED, các khớp xoay, phần mềm, cảm biến camera để đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ thiết bị.
-
Quản lý dữ liệu ảnh/video: Vì có khả năng lưu trữ nhiều ảnh/video, nên cần có hệ thống quản lý tốt (riêng tư, bảo mật, sao lưu) để theo dõi lịch sử bệnh nhân và sử dụng trong nghiên cứu nếu cần.
Máy nội soi cổ tử cung Kernel KN-2200 là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn cân bằng giữa hiệu năng hình ảnh, tính năng số hóa (ghi hình, quản lý ảnh, so sánh) và chi phí hợp lý hơn các hệ thống HD cao cấp. Với các phòng khám sản-phụ khoa, bệnh viện tỉnh/thành hoặc tư nhân, KN-2200 đáp ứng khá đầy đủ các yêu cầu cơ bản để sàng lọc và theo dõi tổn thương cổ tử cung.