| Màn hình: | Màn hình y tế chuyên dụng 19 inch HD + Màn hình cảm ứng 10.4 inch |
| Số ổ cắm đầu dò: | 4 ổ |
| Đầu dò tiêu chuẩn theo máy: | 1 đầu dò khối 4D Real-time Convex, 1 đầu dò Convex 3.5MHz, 1 đầu dò Linear 7.5MHz |
| Đầu dò tùy chọn: | Đầu dò Tuyến tính, Convex, Mảng pha (Phased Array), Micro-convex, 4D, Trans-vaginal. Trans-rectal |
| Chế độ hiển thị: | B, 2B, 4B, M, B/M, B/C, B/D, B/C/D, Doppler màu năng lượng (PDI Color), Dual Color Simultaneous 2D/Color Compound, Doppler năng lượng, 2D, 3D, 4D (2D đồng bộ màu/ghép màu), PW, CW, Duplex/Triplex |
| Vi xử lý và lưu trữ: | Bộ vi xử lý i5 Intel. 120GB SSD + 560 GB ổ cứng HDD |
| Cổng vào/ra: | HDMI, 2 cổng USB, RJ45, loa tích hợp |
| Cổng xuất hình ảnh tùy chọn: | DICOM, Ethernet, JPG/BMP/PNG,AVI |
| Chương trình siêu âm: | 2D, 3D, 4D, bụng, tổng quát, mô mềm, sản phụ khoa |
| Ứng dụng: | Siêu âm bụng, sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tiết niệu, nhi khoa, trực tràng, mạch máu... |
| Trọng lượng: | Tổng thể 119 kg, Máy 6.2 kg |
| Kích thước: | Tổng thể 98*68*165cm, Kích thước máy 62*30*54cm |