MÁY SIÊU ÂM

Tìm hiểu về Máy siêu âm dùng trong y tế, cấu tạo, nguyên lý hoạt động

 Tìm hiểu về Máy siêu âm dùng trong y tế, cấu tạo, nguyên lý hoạt động

Máy siêu âm là gì?

Máy siêu âm là thiết bị sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh về cấu trúc bên trong cơ thể. Hình ảnh siêu âm được tạo ra từ sóng siêu âm truyền qua cơ thể, cho phép hiển thị tình trạng, ranh giới của các cấu trúc mô, chất lỏng, mô mềm và các cơ quan.

Bác sĩ có thể chẩn đoán các vấn đề nội tạng và giải thích nguyên nhân gây ra các triệu chứng bệnh thông qua hình ảnh siêu âm. Ngoài ra, máy siêu âm còn được ứng dụng rộng rãi trong việc theo dõi sự phát triển của thai nhi ở phụ nữ mang thai.

Sơ lược về lịch sử siêu âm

Kỹ thuật siêu âm đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển lâu dài. Dưới đây là thông tin về lịch sử phát minh và những lợi ích mà máy siêu âm mang lại cho y học.

1. Lịch sử phát minh máy siêu âm

Hơn 100 năm trước, khái niệm về sóng siêu âm đã ra đời, và sau Thế chiến thứ hai, kỹ thuật này bắt đầu được ứng dụng trong y học. Một số dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển của công nghệ siêu âm bao gồm:

  • Năm 1942, bác sĩ người Áo Karl Dussik được ghi nhận là người đầu tiên sử dụng siêu âm trong chẩn đoán y khoa bằng cách truyền sóng siêu âm vào sọ não để tìm kiếm khối u. Đây được xem là một bước tiến lớn trong lĩnh vực hình ảnh siêu âm y tế.
  • Năm 1849, George Ludwig đã sử dụng hình ảnh siêu âm để phân tích sỏi mật trong mô mềm. Điều này thúc đẩy việc sử dụng sóng âm vào chẩn đoán bệnh lý một cách chính xác hơn.
  • Năm 1963, các thiết bị chế độ sáng đánh dấu sự ra đời của ứng dụng hình ảnh siêu âm trong thương mại y học. Những thiết bị này tạo ra hình ảnh 2D của các mô và cơ quan.
  • Những năm 80 của thế kỷ 20 chứng kiến sự ra đời của siêu âm Doppler dòng màu, kết hợp nguyên lý hiệu ứng Doppler để hình dung và đo lưu lượng máu qua các mạch máu.

2. Lợi ích sử dụng siêu âm trong y học

So với các kỹ thuật khác, máy siêu âm mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Siêu âm là một trong số ít các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, quá trình thực hiện hoàn toàn bên ngoài da.
  • Không gây đau, không tạo cảm giác khó chịu hay châm chích.
  • Bệnh nhân không tiếp xúc với bức xạ trong suốt quá trình siêu âm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
  • Chi phí thấp hơn so với các kỹ thuật khác, khiến siêu âm trở thành phương pháp phổ biến tại nhiều cơ sở y tế.
  • Đặc biệt hữu ích trong việc theo dõi thai nhi, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.
  • Siêu âm cung cấp hình ảnh thời gian thực, giúp có kết quả nhanh chóng, rất hữu ích trong sinh thiết và hút dịch.

Cấu tạo của máy siêu âm

Sự phát triển của y học đã cho phép cấu tạo máy siêu âm ngày càng nhỏ gọn, mang lại hình ảnh sắc nét và sống động hơn. Cấu tạo chi tiết của máy bao gồm:

1. Đầu dò

Đầu dò là một thiết bị cầm tay nhỏ gọn, có trách nhiệm phát ra và thu nhận sóng siêu âm phản xạ.

Đầu dò đóng vai trò then chốt trong việc thu và phát sóng siêu âm.

2. CPU (Bộ vi xử lý trung tâm)

CPU, bộ não của máy, thu nhận tín hiệu sóng âm phản xạ từ đầu dò và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện và quang năng để hiển thị hình ảnh lên màn hình.

3. Màn hình

Màn hình có chức năng hiển thị hình ảnh được quét bởi đầu dò. Điều này giúp bác sĩ quan sát và phân tích hình ảnh trước khi đưa ra chẩn đoán.

4. Máy in

Máy in được dùng để in bản cứng của hình ảnh siêu âm để cung cấp cho bệnh nhân và lưu trữ trong hồ sơ bệnh án.

Nguyên lý hoạt động của máy siêu âm

Máy siêu âm sử dụng sóng âm tần số cao, vượt quá ngưỡng nghe của tai người. Khi sử dụng, máy phát ra sóng siêu âm tần số cao vào cơ thể thông qua đầu dò (vừa phát vừa thu sóng). Các mô, xương và chất lỏng trong cơ thể hấp thụ/truyền qua một phần, phần còn lại phản xạ trở lại đầu dò. Máy sẽ ghi lại các sóng phản xạ này. Mô hình phản xạ này được sử dụng để tạo ra hình ảnh trực quan về cơ quan bên trong và các mô của cơ thể.

Tần số sóng siêu âm thường được sử dụng nằm trong khoảng 2 – 5 MHZ. Một số đầu dò chuyên biệt có thể phát với tần số 20-22MHz. Tần số càng cao, bước sóng càng ngắn và độ suy giảm càng lớn, nhưng hình ảnh sắc nét hơn. Việc giảm tần số và khả năng hấp thụ cho phép chúng ta nghiên cứu cấu trúc cơ thể và những đặc điểm khác của nó.

Các loại máy siêu âm

Nhờ vào những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong y tế, máy siêu âm ngày nay được phát triển thành nhiều loại khác nhau:

1. Máy siêu âm 2D

Siêu âm 2D thường được dùng trong siêu âm tổng quát và sản phụ khoa. Loại máy này có khả năng tạo ra hình ảnh hai chiều của các cấu trúc bên trong cơ thể. Công nghệ 2D cung cấp các hình ảnh về kích thước, cấu trúc của các cơ quan, nhịp tim thai, sự phát triển của thai nhi, tính toán tuổi thai và dự kiến ngày sinh.

Máy 2D còn được sử dụng trong các lĩnh vực tim mạch và phụ khoa.

Siêu âm 2D thường dùng cho mục đích sản khoa.

2. Máy siêu âm 3D

Máy siêu âm ba chiều (3D) thu thập các hình ảnh 2D khác nhau từ khu vực cần kiểm tra bằng cách di chuyển đầu dò. Sau đó, phần mềm chuyên dụng tích hợp trong máy sẽ chồng các hình ảnh này lên nhau để tạo thành mô hình 3D.

Hình ảnh 3D được dùng để kiểm tra thai nhi, phát hiện sớm những bất thường trong quá trình phát triển và đo tuần hoàn mạch máu thai nhi. Ngoài ra, 3D còn được ứng dụng trong hình ảnh tim mạch.

3. Máy siêu âm 4D

Siêu âm 4D (siêu âm 4 chiều) là một phiên bản nâng cấp của siêu âm 3D, dần trở nên phổ biến hơn trong y học. Hình ảnh 3D được tạo ra trong thời gian thực và thường được sử dụng trong sản khoa. Siêu âm 4D cho phép quan sát những thay đổi và chuyển động nhỏ nhất của thai nhi như mếu, cười, nhăn mặt, mút tay…

4. Máy siêu âm 5D

Máy 5D kế thừa những ưu điểm của các thế hệ trước và được trang bị thêm nhiều tính năng vượt trội. Nó cung cấp hình ảnh 5D chi tiết, sắc nét, kết hợp hình ảnh 4D và ánh sáng để tạo ra hình ảnh rõ nét nhất về các bộ phận của thai nhi như mắt, môi, mũi, miệng, chân tay, dây rốn, cũng như các chuyển động nhỏ của bé.

5. Máy siêu âm Doppler

Máy siêu âm Doppler kết hợp với nguyên lý hiệu ứng Doppler (dựa trên sóng âm thanh phản xạ từ các vật thể chuyển động) có thể nghiên cứu lưu lượng máu qua tim và các mạch máu. Hiệu ứng Doppler được mã hóa thành màu sắc (siêu âm Doppler màu), âm thanh và dạng phổ sóng.

6. Máy siêu âm trị liệu

Thiết bị y tế này sử dụng sóng siêu âm tần số cao (1 – 3 MHZ) để điều trị các vấn đề sức khỏe. Liệu pháp này giúp giảm đau, giảm viêm, và thúc đẩy quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

7. Máy siêu âm cầm tay

Máy siêu âm cầm tay là một thiết bị đầy đủ tính năng nhưng được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm và tiện lợi cho việc khám bệnh cơ động và nhanh chóng.

Công dụng của máy siêu âm

Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, máy siêu âm có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:

  • Bệnh lý tổng quát:

Siêu âm bệnh lý cấp cứu và thông thường của các tạng trong ổ bụng, gan, thận – tiết niệu, tuyến giáp, tuyến vú, siêu âm Doppler mạch máu, cơ xương khớp.

  • Sản phụ khoa

Máy siêu âm được sử dụng để xác định có thai, theo dõi các giai đoạn khác nhau của thai kỳ, xác định kích thước, sự phát triển của thai nhi, ngày dự sinh, số lượng và giới tính thai nhi, phát hiện các bất thường như vị trí thai ngoài tử cung, dị tật thai nhi.

Phụ khoa: để chẩn đoán bất thường hình thể và bệnh lý của tử cung - phần phụ: u nang, dị dạng.

  • Tim mạch

Siêu âm tim giúp chẩn đoán tình trạng tim bằng cách kiểm tra lưu lượng máu, tình trạng van tim, đánh giá chức năng tim.

  • Sinh thiết và thăm dò

Sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm cho phép bác sĩ phẫu thuật dưới sự hướng dẫn của đầu dò và dụng cụ trong quá trình thực hiện thủ thuật.

  • Siêu âm tim qua thực quản sử dụng đầu dò bên trong thực quản để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim.
  • Siêu âm qua trực tràng sử dụng đầu dò thông qua thành trực tràng có thể thấy được hình ảnh thành trực tràng, túi tinh – tiền liệt tuyến và buồng trứng – tử cung.
  • Siêu âm qua âm đạo có thể phân tích tử cung và buồng trứng của phụ nữ
  • Siêu âm điều trị: Hỗ trợ giảm đau, giảm viêm nhiễm, thúc đẩy quá trình hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật

Ưu nhược điểm của máy siêu âm

Máy siêu âm, giống như các thiết bị y tế khác, có những ưu và nhược điểm riêng:

1. Ưu điểm

  • Hầu hết các loại máy siêu âm đều không xâm lấn và không gây đau.
  • Sử dụng phổ biến ở các cơ sở y tế, chi phí thấp hơn các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác.
  • An toàn, không ảnh hưởng đến sức khỏe vì không sử dụng tia xạ ion hóa, có thể thực hiện nhiều lần.
  • Cấu tạo máy siêu âm cho phép cung cấp hình ảnh rõ ràng, sắc nét của các mô mềm.
  • An toàn cho thai nhi và thai phụ trong quá trình khám thai.
  • Hình ảnh hiển thị ở thời gian thực, là công cụ hữu ích để hướng dẫn cho các thủ thuật xâm lấn tối thiểu một cách an toàn, chính xác.

Máy siêu âm mang đến nhiều ưu điểm vượt trội.

2. Nhược điểm

Do sóng siêu âm xuyên thấu và phản xạ kém trong môi trường khí và xương nên khảo sát hạn chế các bệnh lý ống tiêu hóa, xương và các cơ quan nằm sâu.

Thiết kế và phát triển website bởi Kenhdichvu.vn