1. Chẩn đoán tổng quát – Abdomen & General Imaging
Gan – mật – tụy – lách – thận: phát hiện u, nang, sỏi, ứ nước, gan nhiễm mỡ, viêm tụy…
Ổ bụng cấp cứu: dịch tự do, vết thương xuyên thấu, đánh giá FAST.
Mô tả kỹ thuật: 2D/B-mode, Harmonic, Compound, μ-Scan/SRA, Doppler màu (CFM), PW; đầu dò convex 2–5 MHz.
2. Tiết niệu – Nam khoa
Thận – niệu quản – bàng quang – tuyến tiền liệt: thể tích tồn lưu, phì đại TLT, sỏi.
Dẫn lưu, sinh thiết (tùy cấu hình can thiệp).
Đầu dò: convex 2–5 MHz, linear 7–12 MHz (bìu), endocavitary (TLT qua trực tràng – nếu máy hỗ trợ).
3. Sản – Phụ khoa (OB/GYN)
Sản khoa: tuổi thai, CRL, BPD, EFW, ngôi, tim thai, nước ối, Doppler động mạch rốn/tử cung.
Phụ khoa: tử cung, buồng trứng, u xơ, nang; theo dõi IUD.
Đầu dò: convex 2–6 MHz (thai), endocavitary 5–9 MHz (phụ khoa).
Tùy chọn: 3D/4D/5D, Auto OB, đo NT, Auto Follicle (tùy model).
4. Tim mạch cơ bản (Cardiac)
Buồng tim, chức năng co bóp, van, tràn dịch màng tim.
Đo đạc: M-mode, EF (Teicholz/Simpson), Doppler xung (PW), màu; CW tùy cấu hình.
Đầu dò: phased array 1–5 MHz.
5. Mạch máu ngoại vi – Carotid – Venous
ĐM cảnh, chi trên/dưới: mảng xơ vữa, hẹp, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
Đo IMT, phổ Doppler, bản đồ màu.
Đầu dò: linear 7–15 MHz; hỗ trợ SR Flow/Power Doppler cho mạch nhỏ (tùy model).
6. Cơ xương khớp (MSK)
Gân – cơ – dây chằng – khớp: rách gân, viêm gân, tràn dịch khớp, thoái hóa, u mô mềm.
Can thiệp: hướng dẫn tiêm nội khớp, PRP, chọc hút nang.
Đầu dò: linear 7–18 MHz; cần khung kim/bộ dẫn kim nếu can thiệp.
7. Siêu âm Phổi – Lồng ngực (LUS)
Hình ảnh A/B-line, tràn dịch màng phổi, đông đặc, phù phổi, theo dõi thở máy.
POCUS tại giường/tiền viện nhờ máy nhẹ, pin lâu.
Đầu dò: linear 10–15 MHz (màng phổi nông); convex 2–5 MHz (tổng quan).
8. Cấp cứu & Hồi sức (POCUS/ICU)
FAST/eFAST: dịch ổ bụng, tràn khí màng phổi.
RUSH: sốc chưa rõ nguyên nhân (tim – IVC – aorta – phổi).
Đặt đường truyền, dẫn lưu, đánh giá IVC – đáp ứng dịch.
Đầu dò: convex, phased, linear; máy cần khởi động nhanh, pin ≥2–3 giờ.
9. Gây mê – Hồi sức (Anesthesia)
Nerve block vùng cổ, chi, thành bụng; cànula động/tĩnh mạch; kiểm tra vị trí ống NKQ.
Đầu dò: linear tần số cao cho thần kinh nông; phased cho tim tại phòng mổ.
10. Nhi – Sơ sinh
Não sơ sinh qua thóp, tràn dịch não, xuất huyết.
Ổ bụng nhi, tinh hoàn ẩn, lồng ruột (dấu bia).
Đầu dò: sector/phased tần số cao, linear; cần preset Nhi khoa.
11. Tuyến giáp – Tuyến vú – Phần nông (Small Parts)
Tuyến giáp: bướu, viêm, nốt TIRADS; vú: BI-RADS, nang/solid.
Mô mềm nông: u mỡ, áp-xe, chấn thương.
Đầu dò: linear 10–18 MHz; Elastography (nén/Shear Wave – tùy cấu hình).
12.Thẩm mỹ – Da liễu
Đánh giá lớp mỡ, tổn thương da nông, theo dõi filler/biến chứng.
Hướng dẫn thủ thuật ít xâm lấn.
Đầu dò: linear 15–18 MHz.
13. Siêu âm mạch máu bụng – Aorta – Portal
Phình ĐMC bụng, đường kính IVC, tĩnh mạch cửa (gan).
Doppler phổ đánh giá huyết động.
Đầu dò: convex 2–5 MHz.
14. Can thiệp dưới hướng dẫn siêu âm
Sinh thiết, chọc hút, dẫn lưu, tiêm khớp/cơ; theo dõi kim thời gian thực.
Yêu cầu: khung kim/bộ dẫn kim, Zoom HD, Doppler nhạy; đầu dò linear/convex tùy vị trí.