MÁY SIÊU ÂM

Máy siêu âm xách tay là gì? Công dụng trong chẩn đoán bệnh lý

Máy siêu âm xách tay là gì? Công dụng trong chẩn đoán bệnh lý 

Máy siêu âm xách tay – Giải pháp chẩn đoán hình ảnh linh hoạt và hiện đại

Máy siêu âm xách tay là gì?

Máy siêu âm xách tay (Portable Ultrasound) là thiết bị chẩn đoán hình ảnh bằng sóng siêu âm nhưng được thiết kế nhỏ gọn, cơ động, thường giống dạng laptop hoặc máy tính bảng. Thay vì cố định trên xe đẩy lớn, máy xách tay có thể dễ dàng mang theo để thăm khám tại nhiều vị trí khác nhau: bệnh viện, phòng khám tư, cấp cứu, lưu động vùng sâu vùng xa, hoặc ngay tại giường bệnh nhân.

Tại sao máy siêu âm xách tay ngày càng được sử dụng phổ biến?

Máy siêu âm xách tay ngày càng phổ biến nhờ nhỏ gọn, dễ di chuyển, chi phí hợp lý, hình ảnh ngày càng rõ nét và ứng dụng đa khoa: sản phụ khoa, cơ xương khớp, tim mạch, cấp cứu, thẩm mỹ.
Hiện tại, chi phí đầu tư một thiết bị siêu âm cầm tay quá dễ dàng với mức đầu tư dưới 100 triệu đồng đã có thể sở hữu một dòng máy chất lượng siêu âm hình ảnh nét, độ bền cao, có nhiều công nghệ ứng dụng thông minh hiện đại và màn hình lớn lên đến 15.6inch, cùng với nó có nhiều tính năng gia tăng như sẵn sàng 2 đầu dò 2 cổng cắm, trang bị sẵn pin dự phòng.Thiết kế mỏng nhẹ tiện lợi cho di chuyển, cùng với đó là chính sách trả góp 0%, chuyển giao và đào tạo công nghệ miễn phí.
Ngoài ra, máy siêu âm cầm tay nhỏ gọn lại trang bị đa dạng tính năng trong chẩn đoán bệnh lý về bụng tổng quát, sản phụ khoa, cơ xương khớp, thẩm mỹ, nhi khoa, tiết niệu, ung bướu, tuyến giáp, mạch máu, dây thần kinh ... Do đó, máy siêu âm xách tay lại càng được sử dụng phổ biến tại các phòng khám tư và bệnh viện tuyến công lập hiện nay.

Máy siêu âm xách tay là gì? Công dụng trong chẩn đoán bệnh lý

Ứng dụng chẩn đoán của Máy siêu âm xách tay

1. Chẩn đoán tổng quát – Abdomen & General Imaging
Gan – mật – tụy – lách – thận: phát hiện u, nang, sỏi, ứ nước, gan nhiễm mỡ, viêm tụy…
Ổ bụng cấp cứu: dịch tự do, vết thương xuyên thấu, đánh giá FAST.
Mô tả kỹ thuật: 2D/B-mode, Harmonic, Compound, μ-Scan/SRA, Doppler màu (CFM), PW; đầu dò convex 2–5 MHz.
2. Tiết niệu – Nam khoa
Thận – niệu quản – bàng quang – tuyến tiền liệt: thể tích tồn lưu, phì đại TLT, sỏi.
Dẫn lưu, sinh thiết (tùy cấu hình can thiệp).
Đầu dò: convex 2–5 MHz, linear 7–12 MHz (bìu), endocavitary (TLT qua trực tràng – nếu máy hỗ trợ).
3. Sản – Phụ khoa (OB/GYN)
Sản khoa: tuổi thai, CRL, BPD, EFW, ngôi, tim thai, nước ối, Doppler động mạch rốn/tử cung.
Phụ khoa: tử cung, buồng trứng, u xơ, nang; theo dõi IUD.
Đầu dò: convex 2–6 MHz (thai), endocavitary 5–9 MHz (phụ khoa).
Tùy chọn: 3D/4D/5D, Auto OB, đo NT, Auto Follicle (tùy model).
4. Tim mạch cơ bản (Cardiac)
Buồng tim, chức năng co bóp, van, tràn dịch màng tim.
Đo đạc: M-mode, EF (Teicholz/Simpson), Doppler xung (PW), màu; CW tùy cấu hình.
Đầu dò: phased array 1–5 MHz.
5. Mạch máu ngoại vi – Carotid – Venous
ĐM cảnh, chi trên/dưới: mảng xơ vữa, hẹp, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
Đo IMT, phổ Doppler, bản đồ màu.
Đầu dò: linear 7–15 MHz; hỗ trợ SR Flow/Power Doppler cho mạch nhỏ (tùy model).
6. Cơ xương khớp (MSK)
Gân – cơ – dây chằng – khớp: rách gân, viêm gân, tràn dịch khớp, thoái hóa, u mô mềm.
Can thiệp: hướng dẫn tiêm nội khớp, PRP, chọc hút nang.
Đầu dò: linear 7–18 MHz; cần khung kim/bộ dẫn kim nếu can thiệp.
7. Siêu âm Phổi – Lồng ngực (LUS)
Hình ảnh A/B-line, tràn dịch màng phổi, đông đặc, phù phổi, theo dõi thở máy.
POCUS tại giường/tiền viện nhờ máy nhẹ, pin lâu.
Đầu dò: linear 10–15 MHz (màng phổi nông); convex 2–5 MHz (tổng quan).
8. Cấp cứu & Hồi sức (POCUS/ICU)
FAST/eFAST: dịch ổ bụng, tràn khí màng phổi.
RUSH: sốc chưa rõ nguyên nhân (tim – IVC – aorta – phổi).
Đặt đường truyền, dẫn lưu, đánh giá IVC – đáp ứng dịch.
Đầu dò: convex, phased, linear; máy cần khởi động nhanh, pin ≥2–3 giờ.
9. Gây mê – Hồi sức (Anesthesia)
Nerve block vùng cổ, chi, thành bụng; cànula động/tĩnh mạch; kiểm tra vị trí ống NKQ.
Đầu dò: linear tần số cao cho thần kinh nông; phased cho tim tại phòng mổ.
10. Nhi – Sơ sinh
Não sơ sinh qua thóp, tràn dịch não, xuất huyết.
Ổ bụng nhi, tinh hoàn ẩn, lồng ruột (dấu bia).
Đầu dò: sector/phased tần số cao, linear; cần preset Nhi khoa.
11. Tuyến giáp – Tuyến vú – Phần nông (Small Parts)
Tuyến giáp: bướu, viêm, nốt TIRADS; vú: BI-RADS, nang/solid.
Mô mềm nông: u mỡ, áp-xe, chấn thương.
Đầu dò: linear 10–18 MHz; Elastography (nén/Shear Wave – tùy cấu hình).
12.Thẩm mỹ – Da liễu
Đánh giá lớp mỡ, tổn thương da nông, theo dõi filler/biến chứng.
Hướng dẫn thủ thuật ít xâm lấn.
Đầu dò: linear 15–18 MHz.
13. Siêu âm mạch máu bụng – Aorta – Portal
Phình ĐMC bụng, đường kính IVC, tĩnh mạch cửa (gan).
Doppler phổ đánh giá huyết động.
Đầu dò: convex 2–5 MHz.
14. Can thiệp dưới hướng dẫn siêu âm
Sinh thiết, chọc hút, dẫn lưu, tiêm khớp/cơ; theo dõi kim thời gian thực.
Yêu cầu: khung kim/bộ dẫn kim, Zoom HD, Doppler nhạy; đầu dò linear/convex tùy vị trí. 

Máy siêu âm xách tay là gì? Công dụng trong chẩn đoán bệnh lý
Bộ đầu dò khuyến nghị theo gói
  • Gói đa khoa: Convex 2–5 MHz + Linear 7–12 MHz.
  • Gói tim mạch: Convex + Phased array.
  • Gói MSK/Thẩm mỹ: Linear 12–18 MHz (ưu tiên dải tần cao).
  • Gói OB/GYN: Convex + endocavitary.
  • Gói Cấp cứu/POCUS: Convex + Linear (máy pin lâu, khởi động nhanh).
Tính năng phần mềm hữu ích (tùy model)
  • Harmonic/Compound, giảm nhiễu speckle, TSI/Tissue Specific.
  • Auto IMT, Auto OB, Auto Follicle, đo EF/M-mode.
  • SR Flow/Power Doppler cho mạch nhỏ.
  • Elastography (nén/Shear Wave), 3D/4D/5D cho OB.
  • Protocol/Worksheet theo chuyên khoa, DICOM 3.0, Worklist, Gallery.
  • One-key Optimization, HD-Zoom, Cine review.
Lợi thế của máy siêu âm xách tay trong lâm sàng
  • Cơ động: thăm khám tại giường, tiền viện, vùng sâu.
  • Ra quyết định nhanh: hỗ trợ cấp cứu, giảm thời gian chẩn đoán.
  • Chi phí hợp lý: tối ưu ROI cho phòng khám tư/clinics lưu động.
  • Mở rộng dịch vụ: MSK, thẩm mỹ, can thiệp dưới hướng dẫn.
Máy siêu âm xách tay là gì? Công dụng trong chẩn đoán bệnh lý

 

 

 
 
Thiết kế và phát triển website bởi Kenhdichvu.vn