Màn hình: | Màn hình cảm ứng 12,1’’ TFT LCD mầu Độ phân giải 800x600 |
Kích thước: | 320(w)x246(H)x227(D)mm |
Trọng lượng: | ~ 5.0 Kg |
Các thông số: | 6 loại sóng: 2 ECG, Spo2, hơi thở, ETCO2, 2 IBP, Tốc độ in: 6.25, 12.5, 50 mm/s |
Hiển thị: | Báo động, QRS beep, SPO2, Pin, Nguồn LED |
Giao diện: | Kết nối nguồn DC 18V, 2.5A, Tín hiệu ra: 0-5V dạng xung, Độ rộng xung: 100+/- 10ms, Kết nối gọi y tá: 0.3A/125VAC và 1A/24VDC, Kết nối màn hinhVGA, Nguồn DC ra 5VDC. 1A Max |
Pin (Tiêu chuẩn): | Loại Pin Li-ion 8 giờ (Stand by), 4 giờ ( khi in ở tốc độ 3cm/min), Li-ion có thể sạc lại pin cho phép sử dụng W-LAN 3 giờ |
Kết nối: | Kết nối với hệ thống giám sát trung tâm sử dụng mạng LAN hoặc W-LAN, VGA kết nối màn hình lớn bên ngoài |
Máy in nhiệt: | Tốc độ in: 25, 50mm/s, Kích thước giấy: 58mm |
Kho dữ liệu: | Bộ nhớ 168 giờ/20 bệnh nhân |
Tính năng khác: | Dễ dàng để tương thích với hệ thống EMR, Màn hình Freeze ON/OFF, Chế độ Xe cứu thương sử dụng cáp treo |
Cấu hình chuẩn: | Máy chính, máy in nhiệt (lắp trong máy), điện cực dán (SL:10), cáp điện tim 5 cực, bít đo huyết áp người lớn, ống nối đo huyết áp, cáp nối đo SpO2, sensor đo SpO2, nguồn 220V/18VDC |
Cấu hình chuẩn: | Dây nguồn, giấy in (SL:2), pin sạc (lắp trong máy), sensor đo nhiệt độ bề mặt da |